Phân biệt được các loại bột mì làm bánh thông dụng, bạn sẽ chọn đúng bột cho từng loại bánh, đảm bảo thành phẩm luôn thơm ngon, chuẩn vị như ý.
Trong nghệ thuật làm bánh, bột mì không chỉ là một nguyên liệu mà còn là linh hồn, là yếu tố quyết định phần lớn đến kết cấu, hương vị và sự thành công của món bánh. Dù là bánh mì dai giòn, bánh ngọt mềm xốp hay bánh quy giòn tan, tất cả đều bắt đầu từ việc lựa chọn đúng loại bột mì. Tuy nhiên, khi đứng trước kệ hàng với vô vàn tên gọi như "bột mì đa dụng", "bột bánh mì", "bột làm bánh ngọt", nhiều người đặc biệt là những người mới bắt đầu làm bánh, thường cảm thấy bối rối và không biết nên chọn loại nào cho phù hợp.
Việc chọn sai loại bột mì có thể dẫn đến những kết quả không mong muốn, bánh bị chai, khô cứng, không nở, hoặc không đạt được kết cấu mong muốn. Vậy, đâu là những điểm khác biệt chính giữa các loại bột mì và làm thế nào để chúng ta có thể phân biệt các loại bột mì làm bánh thông dụng một cách dễ dàng và chính xác nhất?

Để có những món bánh thơm ngon, chuẩn vị và đạt kết cấu như ý, việc phân biệt các loại bột mì làm bánh thông dụng là một kiến thức vô cùng quan trọng.
Phân biệt các loại bột mì theo hàm lượng gluten
Yếu tố quan trọng nhất để phân biệt các loại bột mì làm bánh chính là hàm lượng protein của chúng. Protein trong bột mì khi kết hợp với nước sẽ tạo thành gluten, một mạng lưới protein có tính đàn hồi. Chính gluten này quyết định độ dai, độ nở và kết cấu của thành phẩm.
Hàm lượng protein cao: Tạo ra nhiều gluten, làm cho bột có độ đàn hồi và độ dai tốt, giúp bánh nở cao và có cấu trúc chắc chắn.
Hàm lượng protein thấp: Tạo ra ít gluten, giúp bánh có kết cấu mềm mịn, xốp nhẹ và dễ vỡ.
Hiểu về hàm lượng protein sẽ giúp bạn lựa chọn đúng các loại bột mì làm bánh.
Phân biệt các loại bột mì làm bánh thông dụng
Bột mì đa dụng: Hàm lượng protein trung bình, khoảng 10-12%. Đúng như tên gọi, đây là loại bột linh hoạt nhất, có thể dùng cho nhiều loại bánh và món ăn khác nhau. Nó có độ dai vừa phải, không quá mạnh cũng không quá yếu.
Bột mì đa dụng thích hợp cho bánh mì đơn giản, bánh quy, bánh ngọt (cake), muffin, pancake, vỏ bánh pie, hoặc dùng để làm đặc các loại sốt. Đây là loại bột cơ bản mà mọi nhà nên có dùng khi công thức không chỉ rõ loại bột cụ thể, hoặc khi bạn muốn một loại bột "an toàn" cho nhiều mục đích.
Bột bánh mì: Hàm lượng protein cao nhất, khoảng 12-14%. Hàm lượng protein cao tạo ra lượng gluten lớn, giúp bột có độ đàn hồi và dai tốt. Khi nướng, bột nở cao, tạo cấu trúc bánh mì chắc chắn, dai, có độ đàn hồi đặc trưng. Bột bánh mì chuyên dùng để làm các loại bánh mì men nở như bánh mì ổ, bánh mì sandwich, pizza, bánh bao. Rất phù hợp với các công thức cần nhào trộn nhiều.
Bột làm bánh ngọt/bánh bông lan: Hàm lượng protein thấp nhất, khoảng 7-9%. Hàm lượng protein thấp tạo ra rất ít gluten, giúp bột có kết cấu cực kỳ mịn, nhẹ và xốp. Bột thường được tẩy trắng và có chứa một lượng tinh bột thấp. Bột này chuyên dùng để làm các loại bánh cần độ mềm, xốp, nhẹ nhàng như bánh bông lan (sponge cake), chiffon cake, cupcake, bánh ngọt mousse, thường ứng dụng khi bạn muốn bánh có kết cấu mềm mại, tan chảy trong miệng.
Bột làm bánh pastry: Hàm lượng protein thấp đến trung bình, khoảng 8-10%. Nằm giữa bột làm bánh ngọt và bột mì đa dụng. Tạo ra lượng gluten vừa phải, đủ để bánh có độ dai nhẹ nhưng vẫn giữ được độ mềm và xốp. Thích hợp cho các loại bánh có vỏ giòn, lớp bánh mỏng nhẹ như bánh tart, pie, croissant, pastry, một số loại bánh quy, dùng khi bạn muốn bánh có độ giòn xốp nhưng không quá cứng, hoặc có độ mềm mịn nhất định.
Bột tự nở: Hàm lượng protein tương tự bột mì đa dụng hoặc bột làm bánh ngọt nhưng đã được trộn sẵn bột nở (baking powder) và muối. Tiện lợi vì không cần thêm bột nở và muối. Thích hợp cho bánh quy, muffin, pancake, một số loại bánh ngọt đơn giản, dùng khi bạn muốn tiết kiệm thời gian và đảm bảo tỷ lệ bột nở chính xác.
Lưu ý: Không dùng cho các công thức cần men nở hoặc khi bạn muốn kiểm soát lượng bột nở/muối.

Hiểu về hàm lượng protein và ứng dụng của từng loại bột, bạn sẽ tự tin hơn trong việc lựa chọn nguyên liệu, tránh những sai lầm đáng tiếc và nâng tầm kỹ năng làm bánh của mình.
Lời khuyên để chọn bột mì đúng chuẩn
- Đọc kỹ công thức: Luôn đọc kỹ công thức làm bánh. Hầu hết các công thức đều chỉ rõ loại bột mì cần dùng.
- Không tùy tiện thay thế: Tránh thay thế các loại bột mì cho nhau, đặc biệt là bột có hàm lượng protein chênh lệch nhiều, nếu không bạn sẽ không đạt được kết cấu như mong muốn. Ví dụ: dùng bột bánh mì làm bánh bông lan sẽ khiến bánh bị dai, cứng.
- Tự trộn (nếu cần): Nếu bạn không có bột làm bánh ngọt (cake flour), bạn có thể tự làm bằng cách lấy 2 muỗng canh bột mì đa dụng ra khỏi mỗi cốc, thay bằng 2 muỗng canh bột bắp (cornstarch), sau đó rây đều.
- Bảo quản đúng cách: Bột mì nên được bảo quản trong hộp kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và côn trùng.
https://vtcnews.vn/cach-phan-biet-cac-loai-bot-mi-lam-banh-thong-dung-ar968266.html