NATO ngày 18/10 (giờ địa phương) đã khởi động 5 sáng kiến hợp tác đa quốc gia nhằm tăng cường khả năng phòng thủ cho các nước đồng minh. Với sự tham gia của 26 quốc gia thành viên, các dự án đa quốc gia này được đánh giá là khởi đầu quan trọng cho những hợp tác mang tính đột phá, đồng thời thể hiện quyết tâm của NATO trong việc thực hiện các mục tiêu đã đề ra.

Dấu hiệu cho thấy sự đồng thuận chính trị trong nội bộ liên minh

Sáng kiến đầu tiên thu hút sự tham gia của 13 nước tập trung vào việc đẩy nhanh phát triển và triển khai các hệ thống máy bay điều khiển từ xa (RPAS) thế hệ mới, như chương trình Giám sát Mặt đất của NATO (AGS). Đây là công nghệ quan trọng hỗ trợ các hoạt động thu thập thông tin tình báo, giám sát và tác chiến điện tử, giúp các nước thành viên nâng cao khả năng phản ứng nhanh và hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp.

Thấy gì từ việc NATO khởi động sáng kiến hợp tác đa quốc gia mới? -0
Các nhà lãnh đạo tại cuộc họp Bộ trưởng Quốc phòng NATO ngày 18/10. Ảnh: Avionews.it

Sáng kiến thứ hai có sự tham gia của 15 quốc gia, tập trung vào việc tăng khả năng tương tác và hoán đổi giữa các loại đạn pháo mà các nước thành viên NATO sử dụng. Bằng cách chuẩn hóa các cơ chế chứng nhận, thử nghiệm đạn pháo, đồng thời cập nhật những tiêu chuẩn quốc tế, NATO hy vọng sẽ giảm thiểu những khác biệt kỹ thuật giữa các quốc gia, từ đó tăng cường sức mạnh tác chiến chung.

Ở sáng kiến thứ ba, NATO dự kiến tạo ra một mạng lưới huấn luyện quân sự ảo, cho phép các nước thành viên tham gia vào các bài tập huấn luyện đa quốc gia thông qua công nghệ mô phỏng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả huấn luyện và khả năng phối hợp giữa các lực lượng quân đội của các nước đồng minh. Hai sáng kiến còn lại của NATO tập trung vào công nghệ vũ trụ. NORTHLINK, hay Hệ thống vệ tinh Bắc Cực, là một sáng kiến nhằm phát triển hệ thống liên lạc vệ tinh an toàn và tin cậy trong khu vực Bắc Cực.

Với sự gia tăng hoạt động quân sự và cạnh tranh trong khu vực này, sáng kiến có sự tham gia của 18 nước thành viên NATO này sẽ hỗ trợ NATO trong việc duy trì hiện diện và giám sát hiệu quả. Trong khi đó, STARLIFT - Công nghệ không gian nhằm tăng cường khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ không gian của NATO. STARLIFT sẽ giúp NATO có thể phóng vệ tinh nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp, đảm bảo thông tin liên lạc và giám sát trong các chiến dịch quân sự.

Một trong những mục tiêu chính của những sáng kiến này là tăng cường khả năng phòng thủ của NATO. Trong bối cảnh các mối đe dọa từ bên ngoài, liên minh nhận thức được rằng cần phải có một cơ chế linh hoạt và đa dạng để đối phó. Sự tích hợp của không gian vào các kế hoạch và hoạt động quân sự sẽ giúp NATO không chỉ theo dõi mà còn có khả năng phản ứng nhanh chóng trước các cuộc tấn công, từ trên không đến trên mặt đất. Những sáng kiến này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác công nghiệp quốc phòng giữa các thành viên.

Việc tăng cường sản xuất và phát triển công nghệ quân sự là cần thiết để duy trì sức mạnh của NATO. Liên minh đã cam kết thúc đẩy khả năng sản xuất trong nước, điều này không chỉ tăng cường sự tự chủ mà còn tạo ra sự đồng nhất trong các hệ thống vũ khí và trang thiết bị quân sự giữa các quốc gia thành viên. Điều này sẽ giúp NATO đảm bảo rằng, tất cả các thành viên đều có thể tương tác hiệu quả trong các tình huống khủng hoảng. Bên cạnh đó, việc thiết lập trung tâm phân tích và huấn luyện chung không chỉ có ý nghĩa chiến lược mà còn củng cố mối quan hệ giữa NATO và các nước đối tác, tạo ra một mặt trận thống nhất chống lại các mối đe dọa chung.

Việc nhấn mạnh khả năng phục hồi và chuẩn bị cho các mối đe dọa là rất quan trọng trong bối cảnh hiện tại. NATO không chỉ tập trung vào việc phòng thủ mà còn đang tìm cách xây dựng một lực lượng có thể phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trước bất kỳ cuộc khủng hoảng nào. Điều này bao gồm việc phát triển các chiến lược đa lĩnh vực, kết hợp khả năng quân sự trên bộ, trên không, và trên biển.

Cuối cùng, những sáng kiến này cho thấy NATO đang nỗ lực để thích ứng với môi trường an ninh đang thay đổi. Sự chuyển dịch từ các cuộc xung đột quy ước sang các hình thức chiến tranh mới, bao gồm chiến tranh mạng và các mối đe dọa phi truyền thống, đòi hỏi NATO phải cải thiện khả năng của mình trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc nhấn mạnh đến sự đổi mới và công nghệ trong quân sự sẽ giúp liên minh duy trì vị thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu. Việc khởi động những sáng kiến này còn là một dấu hiệu cho thấy sự đồng thuận chính trị trong NATO về việc cần phải củng cố an ninh tập thể và bảo vệ các giá trị chung.

Việc cần làm để các sáng kiến không chỉ nằm trên giấy

Mặc dù các sáng kiến mới của NATO mang lại nhiều tiềm năng, nhưng chúng cũng đặt ra nhiều thách thức lớn mà liên minh phải đối mặt trong thời gian tới. Một trong số đó là sự khác biệt trong quan điểm, lợi ích và chiến lược giữa các quốc gia thành viên. Mặc dù tất cả đều nhất trí về tầm quan trọng của an ninh tập thể, nhưng các quốc gia thành viên có thể có những ưu tiên khác nhau khi đối mặt với các mối đe dọa. Ví dụ, các quốc gia ở Đông Âu có thể lo ngại hơn về sự gia tăng của Nga, trong khi các quốc gia Tây Âu có thể ưu tiên hợp tác với Trung Quốc hơn. Điều này có thể dẫn đến những khó khăn trong việc đưa ra quyết định và triển khai các sáng kiến hợp tác.

Bên cạnh đó, vấn đề tài chính cũng là một thách thức lớn. Việc đầu tư vào công nghệ quốc phòng và các chương trình hợp tác quân sự đòi hỏi một nguồn tài chính lớn. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu không ổn định, nhiều quốc gia có thể gặp khó khăn trong việc tăng cường ngân sách quốc phòng. Điều này có thể dẫn đến việc thiếu hụt tài chính cho các sáng kiến, làm giảm hiệu quả và tiến độ thực hiện. Hơn nữa, các nước cũng cần cân nhắc giữa việc đầu tư cho quốc phòng và các nhu cầu xã hội khác như giáo dục, y tế.

Chưa hết, khi NATO mở rộng khả năng không gian và tăng cường hợp tác công nghiệp quốc phòng, một thách thức quan trọng là liên minh phải đảm bảo việc các công nghệ mới được phát triển và triển khai một cách đồng bộ giữa các quốc gia thành viên. Khả năng tương tác giữa các hệ thống vũ khí và công nghệ là rất quan trọng để bảo đảm rằng NATO có thể hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, sự khác biệt trong tiêu chuẩn công nghệ và quy trình phát triển giữa các quốc gia có thể tạo ra những rào cản lớn.

Việc NATO tăng cường khả năng hợp tác cũng có thể kích thích các quốc gia đối thủ phản ứng mạnh mẽ hơn bằng việc tăng cường hoạt động quân sự hoặc phát triển các chiến lược đối phó, làm gia tăng căng thẳng và xung đột trong khu vực, đặt ra rủi ro cho an ninh toàn cầu. Một thách thức lớn khác là cần phải có một cơ chế đánh giá và điều chỉnh liên tục để đảm bảo rằng, các sáng kiến hợp tác này đáp ứng được những thay đổi trong môi trường an ninh. NATO cần phải linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh các chiến lược và chính sách của mình để đối phó với các tình huống mới phát sinh, đồng thời đảm bảo rằng, các thành viên có thể tham gia một cách hiệu quả trong việc triển khai những sáng kiến này.

Cuối cùng, trong khi các sáng kiến mới của NATO hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích, trách nhiệm của các quốc gia thành viên trong việc thực hiện chúng cũng là một thách thức. Các quốc gia cần phải cam kết thực hiện các nghĩa vụ và trách nhiệm của mình để đảm bảo rằng, những sáng kiến này không chỉ tồn tại trên giấy mà còn được thực hiện một cách hiệu quả. Điều đó cho thấy, sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên, cùng với việc linh hoạt và thích ứng với những thay đổi trong môi trường an ninh toàn cầu, sẽ là yếu tố quyết định đến sự thành công của những sáng kiến này.

Theo CAND