Ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số dẫn chứng các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới như Mỹ, Hồng Kông (Trung Quốc), Thái Lan... đều ban hành và sửa đổi nhiều quy định về tài sản số.

Lần đầu tiên tài sản số được công nhận là tài sản

Ông nhìn nhận thế nào về quyết tâm của lãnh đạo Đảng và Chính phủ đối với lĩnh vực này? 

Ông Phan Đức Trung: Rất quyết liệt, rõ ràng, mạnh mẽ và đặc biệt là tinh thần thúc đẩy đổi mới sáng tạo gắn với chuyển đổi số quốc gia là những cảm nhận của tôi về các chỉ đạo của Đảng và Chính phủ đối với lĩnh vực này. 

Trung 1.jpg
Ông Phan Đức Trung: Việt Nam ưu tiên ứng dụng blockchain và tài sản số trong ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là ở vai trò huy động vốn, là một lựa chọn chiến lược. 

Trước đây, từ giữa năm 2024 trở về trước, chúng ta có khoảng 17 văn bản liên quan nhưng phần lớn mới dừng ở mức định hướng, chưa tạo được hành lang pháp lý đầy đủ, nên thị trường vẫn tồn tại một “vùng xám” nhất định. Thế nhưng chỉ trong khoảng 9 tháng, từ tháng 10/2024 - 6/2025, đã có tới 8 văn bản quan trọng liên tiếp được ban hành, tạo ra một bước chuyển mình rất rõ rệt về mặt pháp lý.

Trong đó, quan trọng nhất là Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về thúc đẩy đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số quốc gia; Quyết định số 1131/QĐ-TTg ngày 12/6/2025 của Thủ tướng Chính phủ xác định Blockchain là một trong 11 công nghệ chiến lược; và đặc biệt là Luật Công nghiệp Công nghệ số được thông qua ngày 14/6/2025 và sẽ có hiệu lực từ 1/1/2026. Đây là mốc rất quan trọng, bởi lần đầu tiên tài sản số và tài sản mã hóa được công nhận chính thức là tài sản, được bảo hộ và quản lý theo các luật hiện hành như Bộ luật Dân sự hay Luật Sở hữu trí tuệ.

Những nền tảng pháp lý này sẽ là tiền đề để tạo ra một môi trường phát triển lành mạnh, minh bạch, và đủ sức cạnh tranh với các trung tâm tài sản số hàng đầu trong khu vực. Đặc biệt, việc công nhận tài sản số, tài sản ảo sẽ giúp các hoạt động có liên quan được điều chỉnh ngay theo các quy định pháp lý sẵn có mà không cần phải chờ đến khi có quy định riêng hay các văn bản hướng dẫn thi hành khác. 

Các văn bản quy phạm pháp luật đã được ban hành, đặc biệt là các văn bản quan trọng như ông đề cập là Nghị quyết 57-NQ/TW và Luật Công nghiệp công nghệ số sắp có hiệu lực sẽ thay đổi cục diện thị trường tài sản số thế nào?

Theo số liệu từ các nguồn uy tín toàn cầu như Chainalysis, TripleA, Việt Nam có hơn 17,4 triệu người đang sở hữu tài sản mã hoá và dòng tiền về hàng năm lên tới hơn 100 tỷ USD. Khi hành lang pháp lý chính thức được ban hành, tài sản số và tài sản mã hoá được công nhận là tài sản hợp pháp thì trước hết, ít nhất là quyền sở hữu tài sản của 17 triệu người này sẽ được xác định và đảm bảo hợp pháp.  

Còn đối với nền kinh tế, dòng vốn 100 tỷ USD kể trên hoàn toàn có thể được khai thác tốt để được đưa vào nền kinh tế chính thức, thay vì chảy ngầm trong các khu vực chưa được công nhận như hiện nay. Với quy mô gấp 4-5 lần FDI hàng năm (hiện đang ở mức khoảng 25 tỷ USD/năm), tôi tin rằng đây sẽ là một kênh huy động vốn hiệu quả và có khả năng tạo ra những đòn bẩy tăng trưởng mới. Và quan trọng hơn, nó giúp thị trường vận hành trên nền tảng minh bạch, giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư và tăng niềm tin cho cộng đồng quốc tế khi tham gia vào Việt Nam.

Dự báo của Tập đoàn Boston Consulting Group (BCG) cho thấy, tài sản mã hóa gắn với tài sản (RWA) có thể đạt 19 nghìn tỷ đô la Mỹ, chiếm 10% GDP toàn cầu vào 2033. Vậy thị trường này tại Việt Nam có thể đạt con số 40 tỷ đô la Mỹ hay không? 

BCG là một trong những đơn vị tư vấn hàng đầu thế giới về tài sản số, và họ thường xuyên cập nhật dự báo theo sát diễn biến thị trường. BCG từng dự báo quy mô thị trường RWA sẽ đạt hơn 16 nghìn tỷ USD vào năm 2030 và sau đó điều chỉnh lên gần 19 nghìn tỷ USD vào năm 2033, giữ nguyên tỷ trọng khoảng 10% GDP toàn cầu. Điều đó có nghĩa là RWA liên tục mở rộng và song hành cùng tốc độ phát triển chung của kinh tế thế giới.

Ở thị trường Việt Nam, việc dự đoán một con số tuyệt đối như 40 hay 60 tỷ USD là chưa thực sự phù hợp, bởi quy mô nền kinh tế không ngừng thay đổi và các thành phần kinh tế cũng có sự điều chỉnh về giá trị tuyệt đối. Theo mục tiêu Chính phủ đặt ra, GDP Việt Nam đến năm 2030 dự kiến đạt khoảng 800 tỷ USD. Nếu tham chiếu tỷ lệ 10% trung bình toàn cầu, thị trường RWA ở Việt Nam hoàn toàn có thể đạt 80 tỷ USD và thậm chí còn cao hơn thế vì chúng ta đều biết Việt Nam đứng top đầu thế giới về mức độ chấp nhận và tỷ lệ người dân sở hữu loại tài sản này. 

Con số này không chỉ mang ý nghĩa về tiềm năng kinh tế, mà còn là cơ sở để các cơ quan quản lý thiết kế hệ thống hạ tầng, khuôn khổ pháp lý và cơ chế giám sát phù hợp, bảo đảm thị trường phát triển bền vững và an toàn. 

image.jpg

Vì sao công nghệ chuỗi khối có nhiều ứng dụng mà Việt Nam lại chọn tài sản mã hoá, trong đó, ưu tiên lựa chọn kênh huy động vốn? 

Công nghệ chuỗi khối có rất nhiều ứng dụng tiềm năng nhưng nếu nhìn ở góc độ tác động kinh tế vĩ mô thì ba vai trò nổi bật nhất là phương tiện thanh toán, kênh huy động vốn và công cụ tạo lập cộng đồng. Với đặc tính hoạt động liên tục 24/7, không biên giới và khả năng kết nối tức thời trên phạm vi toàn cầu, blockchain sẽ tạo ra tác động mạnh mẽ nhất ở lĩnh vực tài chính - ngân hàng. Đây là khu vực có khả năng lan tỏa lớn, vì nó liên quan trực tiếp đến dòng tiền và khả năng phân bổ vốn cho nền kinh tế.

Chính vì vậy, việc Việt Nam ưu tiên ứng dụng blockchain và tài sản số trong ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là ở vai trò huy động vốn, là một lựa chọn chiến lược. Khi thí điểm các sàn giao dịch tài sản mã hoá, chúng ta không chỉ thử nghiệm một mô hình công nghệ, mà còn mở ra một kênh huy động vốn hoàn toàn mới, có khả năng chuyển những dòng vốn “ngầm” đang nằm ngoài hệ thống chính thức vào nền kinh tế. 

Nếu thực hiện đồng bộ và hiệu quả, kênh này hoàn toàn có thể trở thành một động lực quan trọng giúp nền kinh tế đạt được mục tiêu tăng trưởng hai chữ số như Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị đã định hướng.

Thách thức lớn là nguồn lực thực thi

Rào cản lớn nhất để tạo ra một khung pháp lý toàn diện là gì?

Khung pháp lý toàn diện là một khái niệm rộng, mỗi quốc gia sẽ có một cách tiếp cận khác nhau tùy vào bối cảnh pháp lý, mức độ phát triển thị trường và ưu tiên quản lý ở từng thời điểm. 

Nhìn chung, từ những nghiên cứu vào thực tiễn kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là theo các tiêu chuẩn của Hội đồng Đại Tây Dương (Atlantic Council) thì một khung pháp lý toàn diện đòi hỏi 4 trụ cột: (1) Cấp phép rõ ràng, (2) Tuân thủ các quy định KYC/AML/CFT, (3) Bảo vệ người dùng, và (4) Chính sách thuế rõ ràng. 

Tuy nhiên, việc ban hành một khung pháp lý, dù tốt đến đâu cũng mới chỉ là khởi đầu, quan trọng là các quy định này phải được triển khai đồng bộ vào thực tế. Điều này đòi hỏi sự cần thiết phải có sự đầu tư về thời gian và nỗ lực từ ban hành quy định, thử nghiệm trong thực tiễn, đánh giá tác động, điều chỉnh và hoàn thiện. Ngay cả những quốc gia tiên phong cũng phải trải qua nhiều năm để luật pháp thực sự đi vào cuộc sống, vừa đảm bảo đổi mới, vừa kiểm soát rủi ro. 

Đơn cử như tại Mỹ, trước đây stablecoin từng bị siết chặt, thậm chí bị cấm hoặc yêu cầu cấp phép rất gắt gao, nhưng với đạo luật Genius Act mới được ban hành tháng 7/2025, stablecoin đã chính thức được hợp pháp hóa và các tập đoàn tư nhân cũng được phát hành loại hình tiền tệ này.

Với Việt Nam, theo tôi, thách thức lớn nhất không nằm ở việc ban hành quy định, mà ở nguồn nhân lực thực thi. Chúng ta cần đội ngũ nhân sự chất lượng, được đào tạo bài bản, có trải nghiệm thực tế, từ cấp cơ quan quản lý đến những người trực tiếp tham gia vận hành, giám sát và thúc đẩy thị trường. Song song đó, cần chuẩn bị nguồn lực cho giáo dục - đào tạo và công tác truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng. Nếu bài toán nhân lực không được giải quyết, thì dù khung pháp lý đầy đủ đến đâu, việc triển khai vào thực tế vẫn sẽ gặp nhiều trở ngại.

Nếu phải chọn ưu tiên một trụ cột, ông sẽ chọn gì?

Chính phủ đã chọn cấp phép. Và tôi hoàn toàn ủng hộ lựa chọn này. Một cơ chế cấp phép rõ ràng, minh bạch sẽ đóng vai trò như một “bộ lọc” tự nhiên, loại bỏ ngay từ đầu những sàn giao dịch hay dự án không đủ năng lực hoặc tiềm ẩn rủi ro lớn cho nhà đầu tư. Khi thị trường chỉ còn lại những đơn vị cung cấp dịch vụ nghiêm túc, có năng lực quản trị và cam kết tuân thủ pháp luật, thì các chính sách khác như thuế, bảo vệ người tiêu dùng hay phòng chống rửa tiền sẽ dễ triển khai và đạt hiệu quả cao hơn.

Nhật Bản là một ví dụ điển hình. Sau vụ sụp đổ Mt.Gox năm 2014 (sàn giao dịch lớn nhất thế giới ở thời điểm đó), Nhật Bản đã lập tức ban hành khung cấp phép chặt chẽ, yêu cầu các sàn phải tách biệt tài sản lưu ký của khách hàng khỏi tài sản của doanh nghiệp, đồng thời đặt ra những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an ninh và quản trị rủi ro. 

Tương tự ở Thái Lan, quốc gia này từng cấp phép cho 10 sàn giao dịch tài sản mã hoá nhưng khi các sàn không tuân thủ được các quy định vận hành như Zipmex thì Chính phủ đã lập tức thu hồi giấy phép vào tháng 5/2024, đồng thời truy tố nhiều tội hình sự khác. 

Ở Việt Nam, sau khi quy định cấp phép được triển khai chặt chẽ, các vấn đề còn lại như thuế, bảo vệ người dùng hay cơ chế giám sát sẽ cần được xây dựng và hoàn thiện dần theo thực tiễn vận hành. Điều quan trọng là chúng ta cần một lộ trình hợp lý: bắt đầu từ việc “làm sạch” thị trường thông qua cấp phép, rồi mới triển khai các công cụ quản lý khác để bảo đảm sự phát triển bền vững.

Duc Trung 1.jpeg
Ảnh: Minh Sơn

Vì sao ông cho rằng sàn giao dịch tập trung phù hợp hơn sàn giao dịch phi tập trung?

Sàn giao dịch tập trung (CEX) đáp ứng được cả yêu cầu quản lý nhà nước như định danh, chống rửa tiền, chống tài trợ khủng bố (KYC/AML/CFT) lẫn thói quen của người dùng. Hiện sàn giao dịch tập trung chiếm 99,7% giao dịch toàn cầu (cả giao ngay và phái sinh), tương đương 261 tỷ đô la Mỹ mỗi ngày, nhờ khả năng tuân thủ, có đội ngũ hỗ trợ và khả năng thanh khoản cao.

Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) thì bảo mật tốt hơn nhưng gần như không đáp ứng được các tiêu chuẩn pháp lý tối thiểu về KYC/AML/CFT. Khi xảy ra sự cố, người dùng gần như không có nơi để khiếu nại hoặc được bồi thường.

Theo Atlantis Council, đến nay đã có 75 quốc gia, vùng lãnh thổ ban hành quy định hoặc cấp phép cho CEX, bao gồm: Hoa Kỳ, Anh, Liên minh Châu Âu, Hàn Quốc, Singapore, Nhật Bản, Canada, UAE,... Trong khi đó, chưa có quốc gia nào cấp phép cho một DEX hoạt động hoàn toàn phi tập trung. 

Ban hành chính sách sớm để triển khai thử nghiệm

Các tập đoàn Việt cần chuẩn bị gì để vận hành sàn giao dịch tài sản số?

Vận hành một sàn giao dịch tài sản số không đơn thuần là dựng lên một nền tảng giao dịch trực tuyến, mà là thiết lập một hệ sinh thái vận hành liên tục 24/7, liên thông toàn cầu và chịu sự giám sát chặt chẽ của nhiều lớp quy định pháp lý. 

Có 4 yếu tố cốt lõi cần được chuẩn bị: Cơ sở hạ tầng, nguồn lực tài chính, nhân lực và hệ thống tuân thủ. Trong đó, nhân lực và hệ thống tuân thủ là hai yếu tố then chốt, bởi đây là lĩnh vực công nghệ có hàm lượng công nghệ lớn, tốc độ đổi mới nhanh và yêu cầu quản trị rủi ro ở mức rất cao.

Các tập đoàn lớn như Techcombank, Vingroup, Viettel, FPT có lợi thế về hạ tầng, tài chính và kinh nghiệm triển khai các dự án công nghệ - tài chính quy mô lớn. Nhưng công nghệ blockchain và tài sản số là lĩnh vực mới, phức tạp và yếu tố đặc thù nên cần phải có một đội ngũ nhân sự chuyên biệt thay vì “giao thêm việc” cho các bộ phận công nghệ, tài chính hiện có. 

Về tuân thủ, ngoài việc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về KYC, AML/CFT, nghĩa vụ thuế và bảo vệ dữ liệu cá nhân theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Tư pháp… thì cần tích hợp các công nghệ quản lý hiện đại như RegTech, Big Data, AI để giám sát và xử lý dữ liệu theo thời gian thực. Về kỹ thuật, phải triển khai đồng bộ nhiều giải pháp như Proof-of-Reserve để minh bạch dự trữ tài sản, kiểm toán hợp đồng thông minh (Audit Smart Contract) để phòng ngừa rủi ro bảo mật, hay lưu trữ đa chữ ký (Multi-signature) để tăng an toàn cho tài sản người dùng. Song song, cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ, cơ chế giám sát gian lận và cảnh báo giao dịch bất thường nhằm giảm thiểu rủi ro hệ thống. 

Để hỗ trợ bài toán này, Công ty 1Matrix cùng các đối tác đã phát triển Mạng Dịch vụ Đa chuỗi Blockchain Việt Nam (VBSN), tích hợp các giải pháp bảo mật, lưu ký tài sản, kết nối nạp rút, thanh toán, vay và cho vay tài sản số một cách đơn giản, hiệu quả theo đúng chuẩn pháp lý trong nước và toàn cầu. Hệ thống này được thiết kế tối giản về quy trình, tối ưu về hiệu suất, giúp các đơn vị vận hành sàn dễ dàng áp dụng và triển khai, vừa đảm bảo hiệu quả hoạt động, vừa giảm thiểu chi phí vận hành.  

Việt Nam có thể xuất khẩu công nghệ chuỗi khối ra nước ngoài hay không? 

Blockchain vốn là công nghệ dựa trên mã nguồn mở, vì vậy về nguyên tắc thì bất kỳ ai cũng có thể “nhập khẩu” và “xuất khẩu”. Ở chiều nhập khẩu, chúng ta có thể hiểu đây là quá trình học hỏi công nghệ, tiếp thu kinh nghiệm vận hành và những giải pháp đã được chứng minh hiệu quả từ các thị trường đi trước. 

Ngược lại, ở chiều xuất khẩu, câu chuyện không còn dừng lại ở việc gia công phần mềm đơn thuần như trước đây, mà đòi hỏi phải đầu tư bài bản vào nghiên cứu - phát triển, làm chủ công nghệ, điều chỉnh, “địa phương hóa” sản phẩm để phù hợp với môi trường pháp lý của từng quốc gia. 

Tại 1Matrix, thông qua cuộc thi Tìm kiếm Tài năng Blockchain Việt Nam – VietChain Talents, tôi nhận thấy rằng đội ngũ nhân sự blockchain trong nước hoàn toàn không thua kém về năng lực so với các quốc gia khác, nhưng chúng ta vẫn thiếu một hệ sinh thái kết nối đủ mạnh và những cơ chế hỗ trợ, thúc đẩy đủ lớn để biến các ý tưởng sáng tạo thành sản phẩm và dịch vụ có tác động rõ rệt ra thị trường. 

Tuy nhiên, tôi tin rằng bức tranh sẽ thay đổi nhanh chóng khi các quy định mới như Luật Công nghệ và Đổi mới sáng tạo, cơ chế sandbox, cùng với sự đồng hành của cộng đồng doanh nghiệp và những sân chơi trí tuệ như VietChain Talents đi vào thực tiễn. Khi đó, việc xuất khẩu ra toàn cầu các giải pháp blockchain được tùy biến phù hợp với pháp lý từng thị trường là hoàn toàn khả khi. 

Quy định buộc tài sản của người Việt trên sàn nước ngoài phải chuyển về trong 6 tháng sẽ ảnh hưởng gì đến thanh khoản?

Đây thực chất mới chỉ là đề xuất và dự thảo ban đầu, hoàn toàn có thể được điều chỉnh trong quá trình lấy ý kiến. Các cơ quan chức năng vẫn đang cân nhắc rất kỹ lưỡng và chưa đưa ra quyết định cuối cùng. 

Quan điểm của chúng tôi là ủng hộ việc ban hành chính sách sớm để có thể triển khai thử nghiệm, từ đó đánh giá tác động thực tế và điều chỉnh kịp thời. Việc thử nghiệm sớm sẽ giúp cả cơ quan quản lý lẫn doanh nghiệp hiểu rõ hơn các tác động lên thanh khoản, hành vi người dùng và sự vận hành của thị trường, từ đó đưa ra chính sách sát thực tiễn hơn.

Thưa ông, hiện nay một số quốc gia đã đi trước Việt Nam trong việc công nhận và xây dựng khung pháp lý cho tài sản số. Ông có thể chia sẻ những bài học quan trọng mà chúng ta có thể rút ra?

Theo tôi biết các cấp quản lý nhà nước đã tổ chức nhiều đoàn công tác nghiên cứu, học tập kinh nghiệm quốc tế. Riêng Công ty 1Matrix, Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam cũng đã đồng hành cùng Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Ngân hàng Nhà nước, Bộ Công an, Bộ Tư pháp khảo sát thực tế tại một số thị trường tiên phong. 

Từ trải nghiệm thực tế, tôi nhận thấy yếu tố tiên quyết không phải chúng ta học được gì từ kinh nghiệm quốc tế mà cần phải linh hoạt tùy biến cho phù hợp với bối cảnh pháp lý, kinh tế và đặc thù thị trường Việt Nam. 

Để đạt được mục tiêu này, chúng ta không thể chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu lý thuyết mà cần tiến hành thử nghiệm, áp dụng vào thực tiễn, rồi liên tục rút kinh nghiệm để xây dựng một cơ chế vừa đồng bộ, vừa linh hoạt, đủ khả năng thích ứng nhanh trước mọi biến động. 

Thực tế đã chứng minh, ngay cả những quốc gia có hệ thống pháp lý hàng đầu như Mỹ cũng phải trải qua rất nhiều sự thay đổi trước khi đạt được những quy định phù hợp. Chẳng hạn, dưới thời Tổng thống Biden, Mỹ từng ủng hộ mạnh mẽ CBDC và stablecoin, nhưng khi ông Trump lên nắm quyền, chính sách đã thay đổi hoàn toàn: cấm phát hành CBDC và mở cửa cho stablecoin hoạt động. 

Điều này cho thấy chính sách của một quốc gia hoàn toàn có thể thay đổi tùy theo bối cảnh và giai đoạn; điều quan trọng là phải duy trì tính minh bạch, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và củng cố niềm tin cho thị trường. 

https://vietnamnet.vn/thi-diem-san-giao-dich-tai-san-so-ban-hanh-som-de-trien-khai-va-hoan-thien-2438179.html

Tư Giang / vietnamnet.vn