Quốc hội và Chính phủ đã đặt ra một mục tiêu tăng trưởng GDP đạt mức hai con số, tức 10% trở lên trong năm 2026 - con số thể hiện khát vọng bứt phá, khẳng định vị thế Việt Nam trong nhóm các nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực. Thế nhưng, trong bối cảnh dư địa chính sách tiền tệ thu hẹp, tín dụng đã tiệm cận 150% GDP, và tăng trưởng dựa vào ngân hàng đang tới hạn, câu hỏi lớn đặt ra là: động lực nào sẽ giúp Việt Nam đạt được mục tiêu đó mà vẫn bảo đảm ổn định vĩ mô, kiểm soát lạm phát và duy trì bền vững tài chính quốc gia?

Khi tín dụng đã “tới hạn”, tăng trưởng phải chuyển sang thị trường vốn?

Nhìn lại cấu trúc tăng trưởng những năm gần đây, có thể thấy nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với “điểm giới hạn” của mô hình dựa vào tín dụng. Theo ông Phạm Lưu Hưng, Kinh tế trưởng Công ty chứng khoán SSI, giai đoạn trước Covid-19, GDP Việt Nam tăng trung bình gần 7%/năm, nhưng phần lớn đến từ tăng trưởng tín dụng, tức là vốn vay ngân hàng. Sau đại dịch, nền kinh tế đã dần phục hồi, tuy nhiên mức độ phụ thuộc vào tín dụng ngày càng cao.

Dữ liệu của IMF cho thấy tỷ lệ tín dụng/GDP của Việt Nam đã lên tới gần 150% – mức rất cao so với các quốc gia trong khu vực. Điều này đồng nghĩa, gần như mỗi đồng tăng trưởng GDP đều đi kèm với sự mở rộng tương ứng của dư nợ tín dụng, một tín hiệu cho thấy nền kinh tế đang tăng trưởng dựa trên nợ chứ chưa dựa đủ vào năng suất và vốn dài hạn. Nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với nền kinh tế.

Theo ông Hưng, nếu cứ tiếp tục bơm tín dụng, rủi ro hệ thống sẽ tăng, lạm phát chịu áp lực, và nền kinh tế có thể mất ổn định. Muốn tăng trưởng 8-10%, chúng ta chỉ còn cách chuyển từ thị trường tiền tệ sang thị trường vốn.

Hiện nay, tổng tiền gửi dân cư của Việt Nam đạt khoảng 7,7 triệu tỷ đồng (tương đương 300 tỷ USD) – một nguồn lực khổng lồ. Nếu chỉ 5% trong số này được chuyển sang đầu tư chứng khoán, thị trường có thể đón thêm khoảng 15 tỷ USD, lớn hơn nhiều so với dòng vốn ETF ngoại 1–2 tỷ USD sau nâng hạng.

Nhiều chuyên gia tài chính cũng cho rằng, động lực tăng trưởng 10% năm 2026 không thể tiếp tục đến từ nguồn tiền ngân hàng, mà phải đến từ thị trường vốn và dòng vốn trong nước, được dẫn dắt bởi niềm tin, tính minh bạch và năng lực hấp thụ vốn của nền kinh tế.

Cải cách thể chế và nâng hạng thị trường tạo nền tảng cho dòng vốn mới

Nếu tăng trưởng tín dụng là “động cơ đã cũ”, thì nâng hạng thị trường chứng khoán và cải cách thể chế chính là “động cơ mới” để khơi thông dòng vốn trung – dài hạn.

Theo ông Bùi Hoàng Hải, Phó Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), việc FTSE Russell công bố nâng hạng Việt Nam lên nhóm thị trường mới nổi là “một cột mốc lịch sử, nhưng không phải là vương miện để đội lên đầu, mà là một điểm xuất phát mới trên hành trình phát triển thị trường vốn quốc gia”.

Sự kiện nâng hạng mở ra “trạng thái đầu tư được” – investable market – tương tự như việc trái phiếu được nâng lên hạng BBB. Khi đó, hàng loạt quỹ đầu tư thụ động và chủ động toàn cầu bắt đầu quan tâm mạnh mẽ đến Việt Nam. Bằng chứng là tại Hội nghị đầu tư Milan, nơi tập hợp các nhà đầu tư đang quản lý tổng tài sản 18.000 tỷ USD, Việt Nam đã trở thành tâm điểm chú ý. Hàng trăm quỹ đầu tư quy mô hàng chục, hàng trăm tỷ USD đã bắt đầu tiếp xúc, tìm hiểu về khả năng tham gia thị trường Việt Nam sau khi được nâng hạng.

“Nâng hạng không phải là phần thưởng, mà là cơ hội để chứng minh năng lực hấp thụ vốn của nền kinh tế. Chúng ta phải tận dụng cơ hội này để vừa mở rộng hàng hóa thị trường, vừa thu hút thêm vốn trong và ngoài nước”- ông Hải nhấn mạnh và cho biết thêm: UBCKNN đã và đang triển khai hàng loạt cải cách sâu rộng, gồm: Công bố thông tin đồng thời bằng tiếng Anh và tiếng Việt, đảm bảo nhà đầu tư ngoại được tiếp cận bình đẳng; Bỏ quy định pre-funding, giúp họ không phải chuyển tiền trước khi đặt lệnh, hạn chế rủi ro tỷ giá; Cho phép giao dịch trực tiếp với nhà môi giới toàn cầu, rút ngắn quy trình onboarding; Xây dựng hệ thống kết nối tự động giữa ngân hàng lưu ký và công ty chứng khoán, tăng tính thông suốt và giảm rủi ro vận hành…

Cùng với đó, UBCKNN đang rà soát lại toàn bộ quy định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài (FOL). Theo thống kê, trong hơn 1.600 doanh nghiệp niêm yết, có tới 400 doanh nghiệp có tỷ lệ sở hữu nước ngoài bằng 0, khiến Việt Nam khó đáp ứng chuẩn nâng hạng Emerging Market của MSCI, trong khi theo quy định của MSCI, nếu FOL dưới 10% đã bị coi là “fail”. Những điều chỉnh này, cùng với hạ tầng giao dịch mới, sẽ giúp Việt Nam tăng khả năng tiếp nhận dòng vốn hàng trăm tỷ USD, hướng tới mục tiêu nâng hạng tiếp lên nhóm “thị trường mới nổi toàn phần” trong 3-5 năm tới, đồng thời tạo nền tảng cho tăng trưởng 10% GDP trong năm 2026.

Cần giải pháp đồng bộ để phát triển trái phiếu, khơi thông vốn FDI và IPO

Để tận dụng triệt để cơ hội từ nâng hạng, ông Bùi Hoàng Hải cho biết UBCKNN và Bộ Tài chính đã xây dựng một chương trình hành động toàn diện, đồng thời trên cả hai trục: phía cung (hàng hóa thị trường) và phía cầu (dòng vốn đầu tư).

Về phía cung, trọng tâm trước hết là rút ngắn chu trình IPO - niêm yết. Việc ban hành Nghị định 254 sửa đổi Nghị định 155 đã giúp rút ngắn thời gian từ hoàn tất IPO đến khi cổ phiếu niêm yết chỉ còn 30 ngày - một bước tiến mang tính đột phá so với trước đây khi phải chờ 4-6 tháng. Trường hợp TCBS được coi là “showcase” đầu tiên của cải cách này: cổ phiếu TCBS chính thức lên sàn chỉ sau một tháng kể từ khi hoàn tất chào bán. Đây không chỉ là cải tiến kỹ thuật, mà còn là thông điệp về tính linh hoạt và độ sẵn sàng của thị trường Việt Nam trong mắt nhà đầu tư toàn cầu.

Cùng với đó, cơ quan quản lý đang xúc tiến cho phép các doanh nghiệp FDI quy mô lớn được IPO và niêm yết trong nước. “Rất nhiều doanh nghiệp FDI hoạt động hiệu quả, quy mô lớn đang bày tỏ mong muốn lên sàn và các bộ, ngành đã đồng thuận với hướng đi này” ông Hải thông tin. Khi những doanh nghiệp như vậy xuất hiện, thị trường sẽ có thêm nguồn hàng chất lượng, tăng thanh khoản, tăng quy mô và thu hút thêm nhà đầu tư quốc tế.

Không chỉ cổ phiếu, thị trường trái phiếu cũng được xem là trụ cột song hành. UBCKNN đang xây dựng khung pháp lý cho trái phiếu cơ sở hạ tầng, trái phiếu xanh, và các sản phẩm tài chính bền vững khác, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn khổng lồ cho hạ tầng quốc gia.

Theo thống kê, quy mô các quỹ theo dõi chỉ số trái phiếu thị trường mới nổi của FTSE, JP Morgan, Bloomberg đã lên tới 5.600 tỷ USD, bao gồm nhiều quốc gia tương đồng như Philippines, Thái Lan, Indonesia. Khi xếp hạng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam được nâng lên mức đầu tư (investment grade) – điều được kỳ vọng trong 1–2 năm tới, dòng vốn trái phiếu quốc tế sẽ có cơ sở pháp lý để chảy vào Việt Nam mạnh mẽ hơn.

Như vậy, tăng trưởng hai con số trong giai đoạn tới sẽ không chỉ đến từ chính sách kích cầu hay đầu tư công, mà phải đến từ việc khơi thông thị trường vốn – cổ phiếu – trái phiếu – FDI – IPO, và từ đó tái cấu trúc hệ thống tài chính theo hướng bền vững, minh bạch, hiện đại.

https://thoibaonganhang.vn/viet-nam-dua-vao-tru-cot-nao-de-dat-muc-tieu-tang-truong-10-172837.html

Dương Công Chiến / thoibaonganhang.vn