Sau năm 2025 với kim ngạch xuất khẩu vượt mốc 470 tỷ USD và tổng thương mại tiệm cận 920 tỷ USD, xuất khẩu tiếp tục được kỳ vọng duy trì tăng trưởng 15-16% trong năm 2026. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế thế giới giảm tốc, chi phí vốn đảo chiều và các rào cản thương mại ngày càng gia tăng, câu hỏi trọng tâm không còn nằm ở tốc độ tăng trưởng, mà là cấu trúc của động lực xuất khẩu: ai là chủ thể dẫn dắt, hàng hóa nào tạo giá trị gia tăng và nền tảng nào bảo đảm tính bền vững cho xuất khẩu Việt Nam trong giai đoạn mới.

Động lực xuất khẩu đang dịch chuyển rõ nét
Bước sang năm 2026, xuất khẩu sẽ tiếp tục giữ vai trò trụ cột của tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Dự báo tăng trưởng 15–16% cho thấy dư địa mở rộng thương mại vẫn còn, nhất là khi chuỗi cung ứng toàn cầu tiếp tục tái cấu trúc và Việt Nam duy trì vị thế là điểm đến quan trọng trong mạng lưới sản xuất khu vực. Tuy nhiên, khác với các giai đoạn trước, động lực tăng trưởng xuất khẩu đang dịch chuyển theo hướng rõ nét hơn về cơ cấu và chất lượng.
Các nhóm hàng điện tử, máy tính, máy móc thiết bị và linh kiện nổi lên như động lực dẫn dắt mới. Trong năm 2025, nhóm điện tử và máy tính ghi nhận mức tăng trưởng vượt trội, phản ánh làn sóng đầu tư vào công nghệ, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo trên phạm vi toàn cầu. Việt Nam, với lợi thế về vị trí trong chuỗi cung ứng và năng lực sản xuất ngày càng cải thiện, đang tận dụng tốt xu hướng này để gia tăng kim ngạch xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao.
Sự dịch chuyển này mang ý nghĩa quan trọng hơn so với việc gia tăng đơn thuần về lượng. Khi các nhóm hàng công nghệ chiếm tỷ trọng ngày càng lớn, giá trị gia tăng trên mỗi đơn vị xuất khẩu có xu hướng cải thiện, giúp nâng chất lượng tăng trưởng thương mại. Đây là điểm khác biệt căn bản so với giai đoạn trước, khi tăng trưởng xuất khẩu chủ yếu dựa vào mở rộng quy mô các mặt hàng truyền thống.
Bên cạnh công nghiệp chế biến, nhóm nông – lâm – thủy sản tiếp tục ghi nhận những tín hiệu tích cực. Việc mở rộng xuất khẩu chính ngạch, tận dụng các nghị định thư thương mại và gia tăng hiện diện tại các thị trường có yêu cầu cao như EU, Nhật Bản và Hàn Quốc giúp nhiều mặt hàng nông sản cải thiện giá trị. Trong bối cảnh nhu cầu toàn cầu phân hóa, nông – lâm – thủy sản không chỉ đóng vai trò “bệ đỡ” ổn định, mà còn trở thành một cấu phần quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu có chất lượng cao hơn.
Tuy nhiên, việc cơ cấu hàng hóa thay đổi cũng đặt ra yêu cầu mới đối với năng lực sản xuất và logistics. Khi các mặt hàng công nghệ và nông sản chất lượng cao chiếm tỷ trọng lớn hơn, yêu cầu về chuỗi cung ứng, tiêu chuẩn kỹ thuật và khả năng đáp ứng đơn hàng trở nên khắt khe hơn. Đây là thách thức không nhỏ, đặc biệt đối với khu vực doanh nghiệp trong nước.
Điểm nghẽn của tăng trưởng bền vững
Một trong những vấn đề mang tính nền tảng của xuất khẩu Việt Nam được tài liệu chỉ rõ là cấu trúc chủ thể xuất khẩu. Khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tiếp tục chiếm hơn 75% tổng kim ngạch xuất khẩu. Trong ngắn hạn, điều này giúp Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng cao nhờ khả năng tận dụng các chuỗi sản xuất toàn cầu và mạng lưới thị trường rộng lớn của các tập đoàn đa quốc gia.
Tuy nhiên, về dài hạn, sự phụ thuộc lớn vào khu vực FDI đặt ra nhiều câu hỏi về tính bền vững của tăng trưởng xuất khẩu. Khi các rào cản thương mại gia tăng và yêu cầu về xuất xứ, truy xuất nguồn gốc trở nên khắt khe hơn, doanh nghiệp nội địa nếu không nâng cao năng lực sẽ khó tham gia sâu vào chuỗi giá trị. Điều này khiến giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu còn hạn chế, đồng thời làm suy yếu khả năng lan tỏa của xuất khẩu đối với nền kinh tế trong nước.
Thực tế cho thấy tăng trưởng xuất khẩu của khu vực doanh nghiệp trong nước vẫn thấp hơn đáng kể so với khu vực FDI, thậm chí có những giai đoạn biến động mạnh. Đây là một trong những điểm nghẽn lớn nhất đối với mục tiêu nâng cao chất lượng tăng trưởng xuất khẩu. Khi doanh nghiệp nội địa không đủ sức trở thành trụ cột, xuất khẩu dù tăng nhanh vẫn khó tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng dài hạn.
Bài toán đặt ra không chỉ là nâng tỷ trọng doanh nghiệp nội địa trong tổng kim ngạch, mà là nâng vai trò của họ trong các khâu có giá trị gia tăng cao hơn. Điều này đòi hỏi sự cải thiện đồng bộ về năng lực sản xuất, quản trị, tài chính và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Trong bối cảnh chi phí vốn gia tăng và môi trường cạnh tranh gay gắt hơn, yêu cầu này càng trở nên cấp thiết.
Xuất khẩu gắn với sản xuất và đầu tư công: điều kiện để lan tỏa nội lực
Một điểm nhấn quan trọng là mối liên hệ giữa xuất khẩu, sản xuất và đầu tư công. Các chỉ báo cho thấy sản xuất công nghiệp Việt Nam đang phục hồi rõ nét, với chỉ số PMI duy trì trên ngưỡng 50 và chỉ số sản xuất công nghiệp tăng trên 9% trong 11 tháng. Đây là nền tảng quan trọng để xuất khẩu duy trì đà tăng trưởng trong năm 2026.
Tuy nhiên, để xuất khẩu thực sự lan tỏa vào nội lực nền kinh tế, sự phục hồi của sản xuất cần diễn ra đồng đều hơn giữa các ngành và khu vực doanh nghiệp. Khi các ngành chế biến, chế tạo phục hồi mạnh nhưng liên kết với doanh nghiệp nội địa còn hạn chế, lợi ích từ xuất khẩu sẽ khó chuyển hóa thành tăng trưởng bền vững.
Đầu tư công tăng tốc trong giai đoạn 2026–2030, với quy mô kế hoạch khoảng 1,08 triệu tỷ đồng và kỳ vọng giải ngân đạt 85–90%, được xem là một trong những yếu tố hỗ trợ quan trọng cho xuất khẩu. Việc cải thiện hạ tầng giao thông, logistics và kết nối vùng giúp giảm chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu. Đây là điều kiện cần để các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp trong nước, có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng.
Tuy nhiên, đầu tư công chỉ phát huy hiệu quả khi đi kèm với sự cải thiện về năng lực sản xuất và quản trị của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp không đủ khả năng tận dụng hạ tầng và cơ hội thị trường, lợi ích từ đầu tư công đối với xuất khẩu sẽ bị hạn chế. Do đó, việc kết nối đầu tư công với phát triển công nghiệp hỗ trợ và nâng cao năng lực doanh nghiệp nội địa trở thành yêu cầu chiến lược trong giai đoạn tới.
Nhìn tổng thể, năm 2026 đánh dấu một giai đoạn mà xuất khẩu Việt Nam không chỉ được đánh giá bằng tốc độ tăng trưởng, mà bằng cơ cấu và chất lượng của động lực tăng trưởng. Việc duy trì mức tăng 15–16% trong bối cảnh kinh tế toàn cầu giảm tốc đã là một thách thức, nhưng thách thức lớn hơn nằm ở việc chuyển hóa tăng trưởng đó thành giá trị gia tăng nội địa và sức lan tỏa đối với nền kinh tế.
Sự dịch chuyển của cơ cấu hàng hóa sang các nhóm công nghệ cao và nông sản chất lượng cao là tín hiệu tích cực, nhưng chỉ phát huy đầy đủ hiệu quả khi đi kèm với sự cải thiện về cơ cấu chủ thể xuất khẩu. Khi doanh nghiệp nội địa nâng cao vai trò trong chuỗi giá trị, xuất khẩu mới thực sự trở thành nền tảng bền vững cho tăng trưởng.
Trong bối cảnh tiền rẻ khép lại và chi phí vốn gia tăng, xuất khẩu Việt Nam không thể tiếp tục dựa vào lợi thế chi phí thấp và mở rộng quy mô đơn thuần. Thay vào đó, cơ cấu xuất khẩu – từ hàng hóa đến chủ thể – sẽ là thước đo quyết định chất lượng tăng trưởng trong giai đoạn mới. Cách Việt Nam xử lý bài toán cơ cấu này trong năm 2026 sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến triển vọng thương mại và tăng trưởng của nền kinh tế trong nhiều năm tiếp theo.