Tương truyền rằng, Lão Tử sống vào thế kỷ VI TCN. Trong lịch sử Trung Quốc, ông được ghi nhận là nhân vật có ảnh hưởng to lớn đến lịch sử, văn hóa, tôn giáo Trung Hoa.
Trải qua hàng ngàn năm lịch sử, Trung Quốc từng ghi nhận không ít nhân tài kiệt suất. Trong số đó, những đại nhân vật sở hữu trí thông minh tuyệt đỉnh nhất chính là 10 vĩ nhân nổi tiếng dưới đây.
Vị trí thứ nhất: Thủy tổ Đạo gia – Lão Tử
Lão Tử đứng đầu trong danh sách những nhân vật thông minh nhất trong lịch sử Trung Hoa. (Tranh: Nguồn Internet).
Tương truyền rằng, Lão Tử sống vào thế kỷ VI TCN. Trong lịch sử Trung Quốc, ông được ghi nhận là nhân vật có ảnh hưởng to lớn đến lịch sử, văn hóa, tôn giáo Trung Hoa.
Lão Tử xuất thân là người phàm mắt thịt, nhưng nhìn từ góc độ văn hóa – tôn giáo, ông lại giống như một vị Thần, là người sáng lập ra Đạo giáo.
Tác phẩm lưu danh ngàn năm của Lão Tử chính là "Đạo đức kinh". Tác phẩm này được hậu thế ví như một "bảo tàng lớn", là "bách khoa toàn thư", là kiệt tác đệ nhất bàn về bản thể triết học Trung Quốc.
Không chỉ đề cập tới triết học, "Đạo đức kinh" còn hàm chứa nhiều kiến thức quý giá về văn học, mỹ học, binh pháp, xã hội học, luân lý học, thiên văn học, dưỡng sinh…
Sinh thời, Lão Tử luôn theo đuổi lối sống thanh tịnh. Ông cũng là tác giả của học thuyết "vô vi" cùng nhiều triết lý nhân sinh khác.
Trải qua hàng ngàn năm, những học thuyết, triết lý của Lão Tử tựa như một thứ gen văn hóa, thấm vào lối sống, suy nghĩ, phương thức sinh tồn của người Trung Hoa, cũng chi phối thế giới quan, nhân sinh quan, thẩm mỹ quan và nhiều quan niệm khác của họ.
Tư tưởng của Lão Tử không chỉ có nhiều ảnh hưởng với truyền thống văn hóa Trung Hoa mà còn có vai trò quan trọng đối với kho tàng văn hóa nhân loại.
Vị trí thứ hai: Bách gia chi tổ - Khương Tử Nha
Khương Tử Nha nổi tiếng với giai thoại từ một ông lão câu cá trở thành quân sư bách chiến bách thắng. (Hình minh họa).
Khương Tử Nha có tên thật là Khương Thượng, tự Tử Nha, là khai quốc công thần của nhà Chu vào thế kỷ 12 trước Công nguyên và cũng là quân chủ khai lập nước Tề tồn tại từ thời Tây Chu đến thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Hoa.
Do là vị quân chủ đầu tiên của nước Tề, nên ông được hậu thế tôn xưng là "Tề Thái Công", hay còn được gọi là "Khương Thái Công", "Thái Công Vọng" hay "Lã Vọng".
Tương truyền rằng Khương Tử Nha sống thọ tới 139 tuổi. Vào những năm đầu thời Tây Chu, ông được Chu Văn Vương phong làm Thái sư, tôn là "Sư thượng phụ".
Khi còn phò tá Chu Vương, Khương Tử Nha đã sáng tạo nên mưu kế "Tiễn thương", có công giúp Chu vương diệt nhà Thương.
Sau khi diệt Thương, Khương Tử Nha với tư cách là người có công đầu nên đã trở thành Thống soái. Không chỉ là một thiên tài về quân sự, chính trị, ông còn có sức ảnh hưởng to lớn đối với văn hóa Trung Quốc.
Những triều đại sau này đều công nhận vai trò không thể thay thế của Khương Tử Nha trong lịch sử dân tộc. Những hệ tư tưởng của Nho giáo, Đạo giáo, binh pháp… đều lấy tư tưởng của ông làm gốc. Cũng bởi vậy mà Khương Tử Nha được tôn xưng là "Bách gia chi tổ".
Vị trí thứ ba: Khai quốc công thần nhà Hán – Trương Lương
Cùng với Hàn Tín, Tiêu Hà, Trương Lương chính là một trong những mưu sĩ giúp Lưu Bang lập nên cơ đồ nhà Hán. (Tranh: Baike).
Trương Lương (250 – 186 TCN), tên chữ là Tử Phòng, người dân tộc Hán. Ông là một trong những mưu sĩ chủ chốt của Hán Cao Tổ Lưu Bang. Trương Lương cùng với Hàn Tín, Tiêu Hà được tôn làm "Hán sơ tam kiệt".
Sử cũ có ghi, Trương Lương là một mưu sĩ xuất chúng, cũng là trợ thủ đắc lực giúp Lưu Bang giành chiến thắng trong cuộc chiến Hán – Sở tranh hùng, tạo dựng nên cơ đồ nhà Hán.
Sinh thời, Trương Lương không ham hư vinh, không khát cầu quyền lực. Khi về già, ông cương quyết từ quan để đi ngao du thiên hạ. Sau khi qua đời, Trương Lương được phong làm Văn Thành hầu.
Tác phẩm "Sử ký" trong chương "Lưu Hầu thế gia" đã đặc biệt ghi lại chi tiết về cuộc đời của Trương Lương. Năm xưa, Hán Cao Tổ Lưu Bang ở Lạc Dương Nam Cung cũng từng thừa nhận:
"Bày mưu kế ở trong màn trướng, quyết định thắng lợi ở ngoài ngàn dặm, đó là công của Tử Phòng".
Vị trí thứ tư: Ngọa Long tiên sinh – Gia Cát Lượng
Sự túc trí đa đoan và những bài học làm người của Khổng Minh luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho hậu thế. (Hình minh họa).
Gia Cát Lượng (181 – 234), tên chữ là Khổng Minh, hiệu Ngoại Long, được biết tới với vai trò mưu sĩ của Lưu Bị vào thời Tam Quốc và là Thừa tướng nhà Thục Hán sau này.
Ông được mệnh danh chính trị gia kiệt xuất, là nhà quân sự đại tài, cũng là nhà văn, nhà thư pháp nổi tiếng.
Gia Cát Lượng cả đời dốc hết tâm huyết, cúc cung tận tụy vì chính quyền nhà Thục Hán. Ông để lại các tác phẩm nổi tiếng như "Xuất sư biểu", "Giới tử thư".
Ông cũng chính là chủ nhân của hàng loạt phát minh như mộc ngưu lưu mã, đèn Khổng Minh, cải tạo nỏ Liên châu, sau đổi tên thành nỏ Gia Cát (nỏ này mỗi lần bắn được 10 mũi tên).
Nhờ trí tuệ xuất chúng của mình, Gia Cát Lượng đã trở thành hình tượng chuẩn mực của những nhân vật túc trí, đa mưu, là hóa thân của trí thông minh, của tài hoa xuất chúng và được người đời sau ca tụng trong các tác phẩm nghệ thuật.
Vị trí thứ năm: Đại sư phong thủy – Viên Thiên Cương
Viên Thiên Cương chính là người từng xem tướng cho Võ Tắc Thiên thời trẻ và khẳng định sau này bà sẽ là người đại phú đại quý. (Tranh: Nguồn Internet).
Viên Thiên Cương (không rõ năm sinh, năm mất) là nhà thiên văn học, nhà chiêm tinh, tiên tri, tướng số, phong thủy nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc.
Ông từng đảm nhiệm một vài chức quan dưới thời nhà Tùy và thời nhà Đường. Viên Thiên Cương được nhiều người biết tới với giai thoại xem tướng cho Nữ hoàng Võ Tắc Thiên.
Tương truyền rằng, ông biết thuật "phong giám", có thể nghe tiếng gió, xem hướng gió mà đoán được điềm lành, điềm dữ. Không chỉ vậy, Viên Thiên Cương còn tinh thông nhân tướng học, lục nhâm, ngũ hành…
Ông để lại nhiều tác phẩm nổi tiếng như "Lục nhâm khóa", "Ngũ hành tương thư", "Thôi bối đồ", "Viên Thiên Cương xưng cốt ca"…
Người từng sáng tạo nên lịch Âm – Dương là Cao Dục Tường từng đánh giá về Viên Thiên Cương rằng: "Tên như trăng sáng che thiên thu, danh như sấm xuân chấn cổ kim".
Vị trí thứ sáu: Danh thần thời Đường Thái Tông – Ngụy Trưng
Ngụy Trưng là một trong những danh thần được vua Đường Thái Tông rất mực coi trọng. (Tranh: Nguồn Wiki).
Ngụy Trưng (580 – 643), tự Huyền Thành, là người gốc Hà Bắc, làm quan dưới thời nhà Đường. Ông được biết tới với vai trò là một nhà chính trị, nhà sử học lỗi lạc.
Sinh thời, Ngụy Trưng từng đảm nhiệm chức Gián nghị đại phu, Tả quang lộc đại phu, được Hoàng đế phong làm Trịnh Quốc công, thụy Văn Trinh. Sử cũ ca ngợi Ngụy Trưng là một trong những vị quan can gián nổi tiếng nhất Trung Quốc.
Ngụy Trưng để lại một số tác phẩm nổi bật như "Tùy thư", "Lương thư", "Trần thư", "Tề thư", "Trinh Quán chánh yếu", trong đó trứ danh nhất chính là tuyển tập những lá thư khuyên can nhà vua mang tên "Gián Thái Tông thập tự sơ".
Nguyên tắc của Ngụy Trưng khi làm quan là nguyện làm hiền thần chứ không làm trung thần. Cũng có khi những lời khuyên thẳng thắn của ông không khỏi khiến vua Đường tức giận, nhưng sau cùng, Đường Thái Tông vẫn đánh giá rất cao sự kiên nghị và lòng hi sinh vì dân vì nước của ông.
Đường Thái Tông từng khen ngợi Ngụy Trưng:
"Trước Trinh Quán, người cùng với Trẫm bình định thiên hạ không ai có thể sánh kịp là Phòng Huyền Linh, sau Trinh Quán, người tận tâm tận lực, thẳng thắn khuyên can, làm an quốc gia, lợi dân chúng, làm rạng rỡ công nghiệp của Trẫm, được coi là đạo của thiên hạ, chỉ có Ngụy Trưng".
Vị trí thứ bảy: Ngọc Tuyền lão nhân – Gia Luật Sở Tài
Gia Luật Sở Tài chính là người đặt nền móng cho pháp luật thời nhà Nguyên. (Tranh: Nguồn Baike).
Gia Luật Sở Tài (1189-1243), tự Tấn Khanh, hiệu là Trạm Nhiên cư sĩ, còn được biết tới với danh xưng Ngọc Tuyền lão nhân. Ông là một tướng lĩnh nổi tiếng, cũng là đại thần Mông Cổ dưới thời Thành Cát Tư Hãn.
Đời quan lộ của Gia Luật Sở Tài kéo dài gần 30 năm. Ông làm tới chức Trung Thư lệnh và rất được Đại hãn trọng dụng.
Vào thời kỳ đầu lập quốc, ông có công giúp Đại hãn thiết lập nhiều chính sách cùng quy chế pháp luật. Gia Luật Sở Tài là tác giả của "Tiện nghi nhất thập bát sự", từng được nhà vua coi như luật pháp tạm thời của cả nước.
Trên phương diện pháp luật, ông chủ trương quân dân phân trị, tổ chức khoa cử để tuyển chọn nhân tài, phóng thích các thành phần tri thức của Hán tộc. Gia Luật Sở Tài chủ trương "lấy Nho trị quốc, lấy Phật trị tâm", chấp pháp công bằng, việc thi hành án tử hình phải có trình báo và được phê chuẩn, không được tùy ý sát sinh.
Tư tưởng và những chế tài luật pháp của ông có ảnh hưởng đặc biệt to lớn đối với pháp luật hiện hành dưới thời nhà Nguyên.
Vị trí thứ tám: Mưu sĩ nhà Tống – Triệu Phổ
Đằng sau kế sách nổi tiếng dùng một chén rượu để tước binh quyền của Tống Thái Tổ chính là công lao của mưu sĩ Triệu Phổ. (Tranh: Nguồn Baike).
Triệu Phổ (921-991), tên chữ là Tắc Bình, được biết tới với vai trò mưu sĩ, khai quốc công thần nhà Bắc Tống, là quân sư của Triệu Khuông Dẫn.
Năm 15 tuổi, Triệu Phổ theo cha rời quê nhà Lạc Dương. Từ nhỏ ông đã được học tập "Lại trị" (tác phong của quan lại thời xưa).
Triệu Phổ cũng là tác giả của kế "Hoàng bào gia thân", cũng là "đạo diễn" của kế sách nổi tiếng "Dùng rượu tước binh quyền", giúp nhà Tống lấy được cơ đồ mà không đổ máu.
Ông theo Triệu Khuông Dẫn từ thời niên thiếu, sau này lại làm quan cho nhà Tống gần 30 năm, qua đời ở tuổi 71.
Vị trí thứ chín: Thần cơ diệu toán – Lưu Bá Ôn
Sự mưu trí của Lưu Bá Ôn được hậu thế so sánh với Gia Cát Lượng. (Tranh: Nguồn Baike).
Lưu Bá Ôn (1311-1375), tên thật là Lưu Cơ, tự là Bá Ôn. Ông là nhà văn, nhà thơ nổi tiếng, cũng là khai quốc công thần của Minh triều.
Tương truyền rằng Lưu Bá Ôn tinh thông kinh sử, hiểu thiên văn, tường binh pháp. Ông có công phò tá Chu Nguyên Chương lập nên đế nghiệp, khai sáng cơ đồ của Minh triều, cũng từng vì quốc gia mà dẹp yên giặc giã, nổi danh thiên hạ.
Tài năng của Lưu Bá Ôn thường được hậu thế ví von với Ngọa Long tiên sinh Gia Cát Lượng. Cũng bởi vậy mà dân gian thường lưu truyền câu nói: "Tam phân thiên hạ Gia Cát Lượng, nhất thông thiên hà Lưu Bá Ôn".
Trên phương diện văn thơ, Lưu Bá Ôn cùng Tống Liêm, Cao Khải được mệnh danh là "Tam đại văn thơ thời đầu nhà Minh".
Ông được hậu thế suy tôn là "thần cơ diệu toán". Cho đến ngày nay, hậu thế vẫn lưu truyền câu ca ngợi: "Thông binh pháp ai hơn Tôn Võ – Giỏi thiên văn phải kể Lưu Cơ".
Vị trí thứ mười: Đệ nhất mưu sĩ Đại Thanh – Phạm Văn Trình
Phạm Văn Trình từng đầu hàng Hậu Kim, tham gia đánh Minh, sau dùng mưu giúp quân Thanh chiếm được Trung Nguyên, trở thành khai quốc công thần, đệ nhất mưu sĩ Đại Thanh. (Tranh: Nguồn Baike).
Phạm Văn Trình (1587-1666), tự Hiến Đấu, là khai quốc công thần, mưu sĩ nức tiếng Thanh triều. Ông xuất thân là hậu duệ của danh thần Phạm Trọng Yêm thời Bắc Tống, từng làm quan viên dưới thời nhà Minh.
Sinh thời, Phạm Văn Trinh từng dùng kế trừ Viên Sùng Hoán, bày mưu thu phục Hồng Thừa Trù, giúp Mãn tộc làm chủ Trung Nguyên, khai sáng nên cơ ngơi Thanh triều. Sau này, ông trở thành khai quốc công thần của Thanh triều, được Hoàng đế tôn làm "Tể phụ".
Chuyện về ba vị vua trẻ kiệt xuất trong sử Việt Nam Lên ngôi khi còn rất trẻ, Lý Nhân Tông, Lê Thái Tông và Lê Nhân Tông nhanh chóng ổn định được đất nước, đem lại ... |
Kẻ chăn trâu kiệt xuất nhất triều Nguyễn và bài học cho hậu thế Dù có lúc công danh sự nghiệp rơi vào bước đường cùng, bằng ý chí, nghị lực, Đào Duy Từ đã phát huy tài năng ... |